--

endorser

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: endorser

Phát âm : /in'dɔ:sə/

+ danh từ

  • người chứng nhận (séc...)
  • người chuyển nhượng (hối phiếu...)
Từ liên quan
Lượt xem: 687