endothelia
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: endothelia
Phát âm : /,endə'θi:ljəm/
+ danh từ, số nhiều endothelial
- (sinh vật học) màng trong
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "endothelia"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "endothelia":
endothelia endothelial - Những từ có chứa "endothelia":
endothelia endothelial
Lượt xem: 133