energy-storing
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: energy-storing+ Adjective
- thuộc, liên quan tới sự đồng hóa
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
constructive-metabolic energy-storing(a)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "energy-storing"
- Những từ có chứa "energy-storing" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nhược nhiệt năng năng lượng nội năng nghị lực nhựa sống chuyển hoá đền bù nguyên tử atom dự trữ more...
Lượt xem: 345