--

enervating

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: enervating

Phát âm : /'enə:veitiɳ/

+ tính từ

  • làm yếu, làm suy yếu
Từ liên quan
Lượt xem: 274