enfacement
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: enfacement
Phát âm : /in'feismənt/
+ danh từ
- sự viết (chữ) vào hối phiếu..., sự in (chữ) vào hối phiếu..., sự viết chữ vào (hối phiếu)..., sự in chữ vào (hối phiếu)...
- chữ viết (vào hối phiếu)..., chữ in (vào hối phiếu)...
Lượt xem: 125