--

enfacement

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: enfacement

Phát âm : /in'feismənt/

+ danh từ

  • sự viết (chữ) vào hối phiếu..., sự in (chữ) vào hối phiếu..., sự viết chữ vào (hối phiếu)..., sự in chữ vào (hối phiếu)...
  • chữ viết (vào hối phiếu)..., chữ in (vào hối phiếu)...
Lượt xem: 118