--

enforced

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: enforced

+ Adjective

  • bị ép buộc, thúc ép; được làm cho có hiệu lực, làm cho có sức mạnh
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "enforced"
Lượt xem: 339