--

enframe

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: enframe

Phát âm : /in'freim/

+ ngoại động từ

  • đóng khung (ảnh, tranh...); dùng làm khung cho (ảnh, tranh...)
Lượt xem: 319