--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
enframe
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
enframe
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: enframe
Phát âm : /in'freim/
+ ngoại động từ
đóng khung (ảnh, tranh...); dùng làm khung cho (ảnh, tranh...)
Lượt xem: 319
Từ vừa tra
+
enframe
:
đóng khung (ảnh, tranh...); dùng làm khung cho (ảnh, tranh...)