--

engarland

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: engarland

Phát âm : /in'gɑ:lənd/

+ ngoại động từ

  • khoác vòng hoa cho (ai); đặt vòng hoa vào đầu (ai)
    • to engarland someone with flowers
      đặt vòng hoa vào đầu ai
Lượt xem: 232