--

engineership

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: engineership

Phát âm : /,endʤi'niəʃip/

+ danh từ

  • chức kỹ sư, chức công trình sư; nghề kỹ sư, nghề công trình sư
  • chức kỹ sư xây dựng, nghề kỹ sư xây dựng
  • chức vị người công binh, chức vị người thiết kế và xây dựng công sự; nghề công binh, nghề thiết kế và xây dựng công sự
Lượt xem: 233