--

engrained

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: engrained

Phát âm : /in'greind/

+ tính từ

  • ăn sâu, thâm căn cố đế
    • an engrained habit
      một thói quen ăn sâu
    • an engrained rague
      một thằng chí đểu, một thằng đại xỏ lá
Lượt xem: 284