--

enigmatical

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: enigmatical

Phát âm : /,enig'mætik/ Cách viết khác : (enigmatical) /,enig'mætik/

+ tính từ

  • bí ẩn, khó hiểu
Từ liên quan
Lượt xem: 262