enlarged heart
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: enlarged heart+ Noun
- chứng tim to
- mild cardiomegaly is common in athletes
chứng tim to rất phổ biến ở các vận động viên
- mild cardiomegaly is common in athletes
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
cardiomegaly megalocardia megacardia
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "enlarged heart"
Lượt xem: 1111