--

enlisted person

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: enlisted person

+ Noun

  • người phục vụ, người cấp dưới sĩ quan hạ sĩ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "enlisted person"
Lượt xem: 558