--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
enneasyllabic
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
enneasyllabic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: enneasyllabic
Phát âm : /,eniəsi'læbik/
+ tính từ
(ngôn ngữ học) chín âm tiết
Lượt xem: 312
Từ vừa tra
+
enneasyllabic
:
(ngôn ngữ học) chín âm tiết
+
ago
:
trước đây, về trướcfive years ago năm năm trước đây, đã năm năm nayan hour ago một giờ trước đâylong long ago trước đây lâu lắm, đã lâu lắm rồi
+
spherics
:
hình học và lượng giác cầu
+
phony
:
(từ lóng) giả vờ (ốm...)
+
cong queo
:
Twisted, crooked, windingcây cong queoa twisted treeđường núi cong queoa winding mountain track