--

ennuyé

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ennuyé

Phát âm : /Ỵ:'nwi:jei/

+ danh từ

  • người buồn chán, người chán nản
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ennuyé"
Lượt xem: 298