--

enplane

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: enplane

Phát âm : /im'plein/ Cách viết khác : (enplane) /in'plein/

+ ngoại động từ

  • cho lên máy bay

+ nội động từ

  • lên máy bay
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "enplane"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "enplane"
    emplane enplane
Lượt xem: 264