--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
enrobe
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
enrobe
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: enrobe
Phát âm : /in'roub/
+ ngoại động từ
mặc áo dài cho
Lượt xem: 263
Từ vừa tra
+
enrobe
:
mặc áo dài cho
+
đặc điểm
:
Particular trait, characteristicĐặc điểm của dân tộc AnhThe particular traits of the English people
+
raffia
:
sợi cọ sợi (dùng để làm mũ, nón, chiếu...)
+
vestiture
:
(động vật học) lớp lông; lớp vảy ngoài
+
ramadan
:
(tôn giáo) tháng nhịn ăn ban ngày (tháng 9 ở các nước Hồi giáo)