--

ensanguined

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ensanguined

Phát âm : /in'sæɳgwind/

+ tính từ

  • đẫm máu ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
Lượt xem: 229