--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
ensanguined
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ensanguined
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ensanguined
Phát âm : /in'sæɳgwind/
+ tính từ
đẫm máu ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
Lượt xem: 220
Từ vừa tra
+
ensanguined
:
đẫm máu ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
+
phá hoang
:
Break (claim) virgin landPhá hoang để tăng diện tíchTo claim virgin land and expand the acreage