--

enshrinement

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: enshrinement

Phát âm : /in'ʃrainmənt/

+ danh từ

  • sự cất giữ (thánh vật...) vào thánh đường
  • nơi cất giữ thiêng liêng (thánh vật...)
Lượt xem: 263