--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
ensiform-leaved
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ensiform-leaved
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ensiform-leaved
Phát âm : /'ensifɔ:m'li:vd/
+ tính từ
(thực vật học) có lá hình gươm
Lượt xem: 242
Từ vừa tra
+
ensiform-leaved
:
(thực vật học) có lá hình gươm
+
căn bệnh
:
Cause (origin) of a diseasethầy thuốc đã tìm ra căn bệnhthe physician has found the cause of the disease ill
+
tài chính
:
finance. family budget
+
nhà lao
:
như nhà tù
+
spiritualistic
:
(thuộc) thuyết duy linh