--

ensiform-leaved

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ensiform-leaved

Phát âm : /'ensifɔ:m'li:vd/

+ tính từ

  • (thực vật học) có lá hình gươm
Lượt xem: 288