--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
enslavement
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
enslavement
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: enslavement
Phát âm : /in'sleivmənt/
Your browser does not support the audio element.
+ danh từ
sự nô dịch hoá, tình trạng bị nô dịch
Lượt xem: 451
Từ vừa tra
+
enslavement
:
sự nô dịch hoá, tình trạng bị nô dịch
+
quod
:
(từ lóng) nhà tù, nhà pha