--

enswathement

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: enswathement

Phát âm : /in'sweiðmənt/

+ danh từ

  • sự bọc bằng tã lót, sự quấn bằng tã lót
Lượt xem: 278