--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
entablature
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
entablature
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: entablature
Phát âm : /in'tæblətʃə/
+ danh từ
(kiến trúc) mũ cột
Lượt xem: 205
Từ vừa tra
+
entablature
:
(kiến trúc) mũ cột