entellus
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: entellus
Phát âm : /en'teləs/
+ danh từ
- (động vật học) khỉ đuôi dài (Ân-độ) ((cũng) entellus monkey)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
hanuman Presbytes entellus Semnopithecus entellus
Lượt xem: 96