--

entellus

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: entellus

Phát âm : /en'teləs/

+ danh từ

  • (động vật học) khỉ đuôi dài (Ân-độ) ((cũng) entellus monkey)
Từ liên quan
Lượt xem: 90