enterprising
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: enterprising
Phát âm : /'entəpraiziɳ/
+ tính từ
- dám làm
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
unenterprising nonenterprising
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "enterprising"
- Những từ có chứa "enterprising":
enterprising unenterprising unenterprisingness
Lượt xem: 492