entomology
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: entomology
Phát âm : /,entə'mɔlədʤi/
+ danh từ
- (động vật học) khoa sâu bọ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "entomology"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "entomology":
entomologize entomology entomologic
Lượt xem: 172