--

entr'acte

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: entr'acte

Phát âm : /ɔn'trækt/

+ danh từ

  • giờ nghỉ (trong buổi biểu diễn)
  • tiết mục diễn trong lúc nghỉ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "entr'acte"
Lượt xem: 332