entrecote
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: entrecote
Phát âm : /,Ỵ:ɳtrə'kout/
+ danh từ
- miếng thịt sườn (xen giữa các xương sườn)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "entrecote"
Lượt xem: 358