entreat
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: entreat
Phát âm : /in'tri:t/
+ ngoại động từ
- khẩn nài, khẩn khoản, nài xin
- to evil entreat
(kinh thánh) ngược đãi
- to evil entreat
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "entreat"
Lượt xem: 554