entremets
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: entremets
Phát âm : /'ɔntrəmei/
+ danh từ
- món ăn giậm, món ăn phụ (xen vào giữa những món ăn chính)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
side dish side order
Lượt xem: 266