--

entrenchment

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: entrenchment

Phát âm : /in'trentʃmənt/ Cách viết khác : (intrenchment) /in'trentʃmənt/

+ danh từ

  • (quân sự) sự đào hào xung quanh (thành phố, cứ điểm...)
  • sự cố thủ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "entrenchment"
Lượt xem: 452