--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
entrepôt
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
entrepôt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: entrepôt
Phát âm : /'ɔntrəpou/
+ danh từ
kho hàng
trung tâm xuất nhập khẩu, trung tâm tập trung và phân phối
Lượt xem: 164
Từ vừa tra
+
entrepôt
:
kho hàng