--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
enumerator
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
enumerator
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: enumerator
Phát âm : /i,nju:məreitə/
+ danh từ
người đếm; người kê; người liệt kê
Lượt xem: 228
Từ vừa tra
+
enumerator
:
người đếm; người kê; người liệt kê