--

enveloping

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: enveloping

Phát âm : /'enveləpiɳ/

+ tính từ

  • bao, bao bọc
  • enveloing movement
    • (quân sự) sự điều quân bao cây
Lượt xem: 258