--

envisagement

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: envisagement

Phát âm : /in'vizidʤmənt/

+ danh từ

  • sự nhìn thẳng vào mặt
  • sự đương đầu với
  • sự dự tính, sự nhìn trước
Lượt xem: 351