envisagement
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: envisagement
Phát âm : /in'vizidʤmənt/
+ danh từ
- sự nhìn thẳng vào mặt
- sự đương đầu với
- sự dự tính, sự nhìn trước
Lượt xem: 382
Từ vừa tra