envisioned
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: envisioned+ Adjective
- được nhìn thấy như trong ảo ảnh; được tưởng tượng, hình dung
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
pictured visualized visualised
Lượt xem: 407