--

envoyship

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: envoyship

Phát âm : /'envɔiʃip/

+ danh từ

  • chức phái viện, chức đại diện; chức đại diện ngoại giao
Lượt xem: 171