ephemera
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ephemera
Phát âm : /i'femərə/
+ danh từ, số nhiều ephemeras, ephemerae
- (động vật học) con phù du
- vật chóng tàn
+ danh từ
- số nhiều của ephemeron
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ephemera"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ephemera":
ephemera ephemerae - Những từ có chứa "ephemera":
ephemera ephemerae ephemeral ephemerality - Những từ có chứa "ephemera" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
thiêu thân phù du
Lượt xem: 229