--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
epicranial
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
epicranial
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: epicranial
Phát âm : /,epi'kreinjəl/
+ tính từ
(y học) trên sọ
Lượt xem: 322
Từ vừa tra
+
epicranial
:
(y học) trên sọ
+
class act
:
người có sự ưu tú nổi bật và ấn tượng.
+
linh
:
efficacious
+
bộ phận
:
Parttháo rời các bộ phận của máyto dismantle the parts of a machinebộ phận của cơ thểthe parts of a bodykhông nên chỉ thấy bộ phận mà không thấy toàn cụcone should not see only the parts and not the whole; you cannot see the wood for trees