--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
epidiascope
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
epidiascope
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: epidiascope
Phát âm : /,epi'dɑiəskoup/
+ danh từ
(vật lý) đèn chiếu phản truyền
Lượt xem: 114
Từ vừa tra
+
epidiascope
:
(vật lý) đèn chiếu phản truyền