--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
epilithic
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
epilithic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: epilithic
+ Adjective
mọc trên đá
Lượt xem: 358
Từ vừa tra
+
epilithic
:
mọc trên đá
+
va
:
he, him
+
đĩnh đạc
:
Diginified and seriousCư xử đĩnh đạcTo behave in a serious and dignified way
+
cook strait
:
eo biển hẹp phân tách vùng đảo phía Bắc và phía Nam của nước New Zealand
+
mumps
:
(y học) bệnh quai bị