--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
epispastic
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
epispastic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: epispastic
Phát âm : /,epi'spæstik/
+ tính từ
(y học) làm giộp da
+ danh từ
(y học) thuốc giộp da
Lượt xem: 288
Từ vừa tra
+
epispastic
:
(y học) làm giộp da
+
cosmetic surgery
:
phẫu thuật thẩm mỹsome actresses have more than one face liftmột vài diễn viên phải nâng mặt đôi lần
+
halfpenny
:
đồng nửa xu, đồng trinh (của Anh)
+
đánh đàng xa
:
Swing one's arms (while walking)
+
lưỡng quyền
:
check-boneslưỡng quyền caoprominent check-bones