--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
equational
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
equational
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: equational
Phát âm : /i'kweiʃənl /
+ tính từ
làm cân bằng
bù sai
(toán học) (thuộc) phương trình
Lượt xem: 249
Từ vừa tra
+
equational
:
làm cân bằng
+
nghị gật
:
(từ cũ) Yes-man, yes-deputy (selected by the colonialists to sit in their so-called parliament)