equator
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: equator
Phát âm : /i'kweitə /
+ danh từ
- xích đạo
- (như) equinoctial
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "equator"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "equator":
ejector equator exactor exequatur ECUADOR - Những từ có chứa "equator":
equator equatorial subequatorial
Lượt xem: 594