--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
equidistant
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
equidistant
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: equidistant
Phát âm : /'i:kwi'distənt/
+ tính từ
(toán học) cách đều
Lượt xem: 551
Từ vừa tra
+
equidistant
:
(toán học) cách đều
+
losel
:
(từ cổ,nghĩa cổ) kẻ vô giá trị, người không ra gì, đồ vô lại, đồ giá áo túi cơm
+
tearless
:
không khóc, ráo hoảnh (mắt)with tearless grief buồn lặng đi không khóc đượctearless eyes mắt ráo hoảnh
+
volatilization
:
sự bay hơi; sự làm cho bay hơi
+
impenitence
:
sự không hối cãi, sự không ăn năn hối hận