--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
equilibration
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
equilibration
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: equilibration
Phát âm : /,i:kwilai'breiʃn/
+ danh từ
sự làm cân bằng
sự cân bằng
sự làm đối trọng cho nhau
Lượt xem: 250
Từ vừa tra
+
equilibration
:
sự làm cân bằng