--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
equimultiple
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
equimultiple
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: equimultiple
Phát âm : /'i:kwi'mʌltipl/
+ danh từ, (thường) số nhiều
(toán học) số đẳng bội
Lượt xem: 253
Từ vừa tra
+
equimultiple
:
(toán học) số đẳng bội