--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
equiponderate
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
equiponderate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: equiponderate
Phát âm : /,i:kwi'pɔndəreit/
+ ngoại động từ
làm đối trọng cho, làm cân bằng với
Lượt xem: 238
Từ vừa tra
+
equiponderate
:
làm đối trọng cho, làm cân bằng với
+
nhẹ nợ
:
Have a load taken off one's mindLàm xong một việc khó, thấy nhẹ nợ hẳnTo have a load taken off one's mind, when comleting a tough task
+
sympathetic
:
thông cảm; đồng tìnhsympathetic strike cuộc bãi công tỏ sự đồng tình, cuộc bãi công ủng hộsympathetic pain sự đau lây
+
rặn
:
Contract musclesRặn đẻTo contract one's muscles trying to give birth to a babyRặn ỉaTo contract one's muscles trying to empty one's bowels.
+
precise
:
đúng, chính xácat the precise moment vào đúng lúc