--

equiponderate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: equiponderate

Phát âm : /,i:kwi'pɔndəreit/

+ ngoại động từ

  • làm đối trọng cho, làm cân bằng với
Lượt xem: 229