equivalent
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: equivalent
Phát âm : /i'kwivələnt/
+ tính từ
- tương đương
+ danh từ
- vật tương đương, từ tương đương
- (kỹ thuật) đương lượng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
tantamount(p) equivalent weight combining weight eq
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "equivalent"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "equivalent":
equipollent equivalent - Những từ có chứa "equivalent":
common stock equivalent equivalent
Lượt xem: 527