--

equivocality

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: equivocality

Phát âm : /i,kwivə'kæliti/ Cách viết khác : (equivocalness) /i'kwivəkəlnis/

+ danh từ

  • tính lập lờ, tính nước đôi; lời nói hai nghĩa
  • tính khả nghi, tính đáng ngờ
  • tính không rõ rệt, tính không chắc chắn, tính không quyết định
Lượt xem: 338